Grit là gì? Phân loại sử dụng Theo Độ Grit

Admin

1. Định nghĩa của Grit

"Grit" là một chỉ số biểu thị kích thước trung bình của các hạt mài trên bề mặt của đĩa hoặc giấy nhám. Các hạt này có thể làm từ các vật liệu mài mòn khác nhau như kim cương, oxit nhôm, silicon carbide, hoặc các chất liệu tổng hợp khác. Độ lớn của grit được đo bằng số lượng hạt trên mỗi inch vuông.

  • Grit thấp (thô): Số lượng hạt mài trên mỗi inch vuông ít hơn, kích thước hạt lớn hơn.
  • Grit cao (mịn): Số lượng hạt mài trên mỗi inch vuông nhiều hơn, kích thước hạt nhỏ hơn.

Grit là gì

 

2. Phân loại và Sử dụng Theo Độ Grit

Độ grit thường chia thành các dải, mỗi dải phù hợp cho các công đoạn cụ thể trong quá trình mài và đánh bóng. Ví dụ:

  • Grit từ 16 đến 30: Là loại cực thô, sử dụng cho các công đoạn đầu tiên để loại bỏ lớp bề mặt cứng, bong tróc, hoặc làm phẳng các vết gồ ghề lớn trên bề mặt bê tông.
  • Grit từ 40 đến 60: Thô, dùng cho việc làm phẳng bề mặt thêm và chuẩn bị cho các công đoạn mài mịn hơn.
  • Grit từ 80 đến 120: Trung bình đến mịn, dùng để mài bề mặt với độ chính xác cao hơn và chuẩn bị cho các bước đánh bóng sau.
  • Grit từ 200 trở lên: Mịn và siêu mịn, dùng trong các bước đánh bóng và hoàn thiện, giúp tạo độ mịn và sáng bóng cho bề mặt cuối cùng.

 

3. Ảnh Hưởng của Độ Grit đến Kết Quả Mài

  • Độ nhám của bề mặt: Grit thấp sẽ tạo ra bề mặt gồ ghề, phù hợp để lột bỏ vật liệu nhiều hơn. Ngược lại, grit cao tạo ra bề mặt mịn màng hơn.
  • Hiệu quả và thời gian làm việc: Đĩa mài thô (grit thấp) sẽ mài bề mặt nhanh hơn, nhưng lại để lại vết xước sâu. Đĩa mịn (grit cao) cần thời gian mài lâu hơn nhưng lại tạo ra bề mặt hoàn thiện tốt hơn.
  • Ứng dụng tùy theo vật liệu: Đối với bê tông, quá trình thường bắt đầu từ grit thấp để loại bỏ bề mặt thô, sau đó tăng dần lên các grit cao để tạo bề mặt nhẵn và bóng.

Phân loại Độ Grit

 

4. Quá trình Mài Sàn Bê Tông

Trong mài sàn bê tông, độ grit đóng vai trò quyết định trong từng bước, từ chuẩn bị đến hoàn thiện:

  • Bước 1 - Mài Thô: Dùng đĩa 30 grit hoặc 50 grit để phá lớp bề mặt, loại bỏ vết bẩn, lớp sơn cũ, hoặc bất kỳ điểm không đều nào.
  • Bước 2 - Mài Trung Bình: Chuyển sang 80 grit hoặc 120 grit để làm mịn các vết mài từ bước trước, tạo bề mặt phẳng và bắt đầu làm nhẵn.
  • Bước 3 - Đánh Bóng và Hoàn Thiện: Sử dụng đĩa 200 grit trở lên để tạo độ mịn và bóng. Trong những công đoạn cuối, có thể lên đến 1500 grit hoặc hơn để đạt độ bóng hoàn hảo.

 

5. Quy Đổi và Quy Chuẩn về Grit

Có một số tiêu chuẩn đo lường grit khác nhau như tiêu chuẩn CAMI (Coated Abrasives Manufacturers Institute) của Mỹ, và FEPA (Federation of European Producers of Abrasives) của châu Âu. Mỗi tiêu chuẩn này có cách quy đổi khác nhau, nhưng mục đích chung đều là đo độ lớn của hạt mài và ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau như kim loại, gỗ, và bê tông.

 

Tóm lại Grit là gì?

"Grit" là một thông số rất quan trọng trong ngành mài và đánh bóng, giúp xác định độ nhám và độ hoàn thiện của bề mặt sau khi mài. Việc lựa chọn grit thích hợp tùy thuộc vào mục đích mài và đặc điểm của vật liệu, và quy trình từ thô đến mịn sẽ cho phép đạt được kết quả tối ưu nhất cho bề mặt yêu cầu.

Bình luận

Scroll
phone mes